egg-beater
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈɛɡ.ˈbi.tɜː/
Danh từ
sửaegg-beater /ˈɛɡ.ˈbi.tɜː/
- (Từ mỹ, từ lóng) ) máy bay trực thăng.
- Cái đánh trứng.
Tham khảo
sửa- "egg-beater", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
egg-beater /ˈɛɡ.ˈbi.tɜː/