effusiveness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɪ.ˈfjuː.sɪv.nəs/
Danh từ
sửaeffusiveness /ɪ.ˈfjuː.sɪv.nəs/
- Sự dạt dào (tình cảm... ).
Tham khảo
sửa- "effusiveness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
effusiveness /ɪ.ˈfjuː.sɪv.nəs/