Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.fʁɔ̃.te.mɑ̃/

Phó từ

sửa

effrontément /e.fʁɔ̃.te.mɑ̃/

  1. Trơ trẽn, trâng tráo.

Tham khảo

sửa