Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.fœ.jaʒ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
effeuillage
/e.fœ.jaʒ/
effeuillage
/e.fœ.jaʒ/

effeuillage /e.fœ.jaʒ/

  1. (Nông nghiệp) Sự tỉa lá (ở cây ăn quả).
  2. (Nghĩa mới) Sự thoát y (xem striptease).

Tham khảo

sửa