Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /e.fa.ʁɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực effarant
/e.fa.ʁɑ̃/
effarants
/e.fa.ʁɑ̃/
Giống cái effarante
/e.fa.ʁɑ̃t/
effarantes
/e.fa.ʁɑ̃t/

effarant /e.fa.ʁɑ̃/

  1. Làm hốt hoảng.
    Une histoire effarante — câu chuyện làm hốt hoảng

Tham khảo

sửa