Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
effaré
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.2.1
Trái nghĩa
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/e.fa.ʁe/
Tính từ
sửa
Số ít
Số nhiều
Giống đực
effaré
/e.fa.ʁe/
effarés
/e.fa.ʁe/
Giống cái
effarée
/e.fa.ʁe/
effarées
/e.fa.ʁe/
effaré
/e.fa.ʁe/
Hốt hoảng
.
Trái nghĩa
sửa
Calme
,
serein
Tham khảo
sửa
"
effaré
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)