Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌɛ.kjə.ˈmɛ.nɪ.kəl.li/

Phó từ

sửa

ecumenically /ˌɛ.kjə.ˈmɛ.nɪ.kəl.li/

  1. Phổ quát, khắp thế giới.

Tham khảo

sửa