Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛk.tə.ˌplæ.zə.m.ɪk/

Tính từ

sửa

ectoplasmic /ˈɛk.tə.ˌplæ.zə.m.ɪk/

  1. Xem ectoplasm

Tham khảo

sửa