Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɛ.bə.ˌnɑɪt/

Danh từ

sửa

ebonite /ˈɛ.bə.ˌnɑɪt/

  1. Ebonit.

Tham khảo

sửa