Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈi.tiɳ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

eating /ˈi.tiɳ/

  1. Sự ăn.
  2. Thức ăn.
    carps are good eating — cá chép là thức ăn ngon

Tham khảo

sửa