Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈɜː.nəst.li/
  Hoa Kỳ

Phó từ sửa

earnestly /ˈɜː.nəst.li/

  1. Nghiêm túc, nghiêm chỉnh.

Tham khảo sửa