Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪr.ˈrɪŋ/

Danh từ

sửa

ear-ring /ˈɪr.ˈrɪŋ/

  1. Hoa tai.

Tham khảo

sửa