Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈɪr.ˈpɪk/

Danh từ

sửa

ear-pick /ˈɪr.ˈpɪk/

  1. Cái lấy ráy tai.

Tham khảo

sửa