Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈæl.dɜː.mən/

Danh từ

sửa

ealdorman /ˈæl.dɜː.mən/

  1. Thủ trưởng (một quận Anh).

Tham khảo

sửa