Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dyvåt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Tính từ
sửa
Các dạng
Biến tố
Giống
gđc
dyvåt
gt
dyvått
Số nhiều
dyvåte
Cấp
so sánh
—
cao
—
dyvåt
Ướt đẫm.
-
Han
falt
i
vannet
og
ble
dyvdt
.
Tham khảo
sửa
"
dyvåt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)