Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɑɪ.ˌnoʊd/

Danh từ

sửa

dynode /ˈdɑɪ.ˌnoʊd/

  1. (Rađiô) Đinôt.

Tham khảo

sửa