dwelling-house
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdwɛ.ɫiɳ.ˈhɑʊs/
Danh từ
sửadwelling-house /ˈdwɛ.ɫiɳ.ˈhɑʊs/
- Nhà ở (không phải là nơi làm việc, cửa hàng... ).
Tham khảo
sửa- "dwelling-house", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)