duskregn
Tiếng Na Uy
sửaDanh từ
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | duskregn | duskregnet |
Số nhiều | duskregn, duskregner | duskregna, duskregnene |
duskregn gđ
Tham khảo
sửa- "duskregn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | duskregn | duskregnet |
Số nhiều | duskregn, duskregner | duskregna, duskregnene |
duskregn gđ