Tiếng Đông Yugur

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Quan Thoại 队长 (duìzhǎng).

Danh từ

sửa

duizhang

  1. đội trưởng.
    bu semeer gaamisti yawghaa’dmiin duizhang mede/g-eedü namiin usqanii
    Đội trưởng biết tôi lén lút xuống thị trấn nên sẽ mắng tôi.