Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈduː.ˌɡɑːŋ/

Danh từ

sửa

dugong số nhiều không đổi /ˈduː.ˌɡɑːŋ/

  1. (Động vật học) Cá nược (loài thú thuộc bộ lợn biển).

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa
 
dugong

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dy.ɡɔ̃/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dugong
/dy.ɡɔ̃/
dugongs
/dy.ɡɔ̃/

dugong /dy.ɡɔ̃/

  1. (Động vật học) Cá nược.

Tham khảo

sửa