dugong
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈduː.ˌɡɑːŋ/
Danh từ
sửadugong số nhiều không đổi /ˈduː.ˌɡɑːŋ/
- (Động vật học) Cá nược (loài thú thuộc bộ lợn biển).
Tham khảo
sửa- "dugong", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dy.ɡɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dugong /dy.ɡɔ̃/ |
dugongs /dy.ɡɔ̃/ |
dugong gđ /dy.ɡɔ̃/
- (Động vật học) Cá nược.
Tham khảo
sửa- "dugong", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)