Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
 
ducklings
  • IPA: /ˈdək.lɪŋ/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

duckling /ˈdək.lɪŋ/

  1. Vịt con.

Tham khảo

sửa