Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dʁɥi.dik/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực druidique
/dʁɥi.dik/
druidiques
/dʁɥi.dik/
Giống cái druidique
/dʁɥi.dik/
druidiques
/dʁɥi.dik/

druidique /dʁɥi.dik/

  1. Xem druide

Tham khảo

sửa