druidique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dʁɥi.dik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | druidique /dʁɥi.dik/ |
druidiques /dʁɥi.dik/ |
Giống cái | druidique /dʁɥi.dik/ |
druidiques /dʁɥi.dik/ |
druidique /dʁɥi.dik/
- Xem druide
Tham khảo
sửa- "druidique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)