drosophile
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dʁɔ.zɔ.fil/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
drosophile /dʁɔ.zɔ.fil/ |
drosophiles /dʁɔ.zɔ.fil/ |
drosophile gc /dʁɔ.zɔ.fil/
- (Động vật học) Ruồi giấm.
Tham khảo
sửa- "drosophile", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)