Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dʁɔ.zɔ.fil/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
drosophile
/dʁɔ.zɔ.fil/
drosophiles
/dʁɔ.zɔ.fil/

drosophile gc /dʁɔ.zɔ.fil/

  1. (Động vật học) Ruồi giấm.

Tham khảo

sửa