Tiếng Na Uy

sửa
  Xác định Bất định
Số ít drosjetakst drosjetaksten
Số nhiều drosjetakster drosjetakstene

Danh từ

sửa

drosjetakst

  1. Giá biểu tắc-xi.

Xem thêm

sửa

Tham khảo

sửa