drosjetakst
Tiếng Na Uy sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | drosjetakst | drosjetaksten |
Số nhiều | drosjetakster | drosjetakstene |
Danh từ sửa
drosjetakst gđ
Xem thêm sửa
Tham khảo sửa
- "drosjetakst", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)