drenching
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdrɛnt.ʃiɳ/
Động từ
sửadrenching
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của drench.
Danh từ
sửadrenching (số nhiều drenchings)
- Sự làm ướt sũng.
Tham khảo
sửa- "drenching", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)