Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdrɔ.ˌstrɪŋ/

Danh từ sửa

drawstring /ˈdrɔ.ˌstrɪŋ/

  1. Dải rút (cột miệng túi, xiết chặt quần áo).

Tham khảo sửa