Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌtɜːn/

Danh từ

sửa

downturn /.ˌtɜːn/

  1. Sự suy sụp (trong hoạt động (kinh tế)).

Tham khảo

sửa