Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɑʊ.di.li/

Phó từ

sửa

dowdily /ˈdɑʊ.di.li/

  1. Nhếch nhác, luộm thuộm.

Tham khảo

sửa