Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /du.sa.mɛʁ/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
douce-amère
/du.sa.mɛʁ/
douces-amères
/du.sa.mɛʁ/

douce-amère gc /du.sa.mɛʁ/

  1. (Thực vật học) Cây dây toàn.

Tham khảo sửa