Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdə.bəl.ˈbɔɪ.lɜː/

Danh từ

sửa

double-boiler /ˈdə.bəl.ˈbɔɪ.lɜː/

  1. Bình đun cách thủy.

Tham khảo

sửa