Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɔ.ʁad/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
dorade
/dɔ.ʁad/
dorades
/dɔ.ʁad/

dorade gc /dɔ.ʁad/

  1. Như daurade.

Tham khảo

sửa