Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
donne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/dɔn/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
donne
/dɔn/
donnes
/dɔn/
donne
gc
/dɔn/
(
Đánh bài
) (đánh cờ)
sự
chia bài
.
Fausse
donne
; mauvaise
donne
— sự chia bài sai
Tham khảo
sửa
"
donne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)