Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
donne
/dɔn/
donnes
/dɔn/

donne gc /dɔn/

  1. (Đánh bài) (đánh cờ) sự chia bài.
    Fausse donne; mauvaise donne — sự chia bài sai

Tham khảo

sửa