Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɑː.lə.ˌrɑɪt/

Danh từ

sửa

dolerite /ˈdɑː.lə.ˌrɑɪt/

  1. (Hoá học) Đolerit.

Tham khảo

sửa