Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdoʊ.ˌskɪn/

Danh từ

sửa

doeskin /ˈdoʊ.ˌskɪn/

  1. Da hoãng.
  2. Vải giả da hoãng.

Tham khảo

sửa