Tiếng Occitan

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Occitan cổ obrir, ubrir (thêm d-; ss. biến thể obrir) < tiếng Latinh thông tục *operīre (có thể thông qua ảnh hưởng của cooperīre) < tiếng Latinh aperīre. Xem thêm tiếng Pháp ouvrir, tiếng Piemonte deurbe, tiếng Lombard dervì.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /duˈβɾi/
  • Vần: -i
  • (tập tin)
  • Tách âm: do‧brir

Động từ

sửa

dobrir (Languedoc, ngoại động từ)

  1. Mở.
    Trái nghĩa: tancar

Chia động từ

sửa

Từ liên hệ

sửa