dobrir
Tiếng Occitan
sửaCách viết khác
sửa- aubrir, daubrir, draubir, obrir, orbir (Gascony)
- daurir (Val d'Aran)
- durbir, obrir, ubrir (Languedoc)
- drubir, durbir (Provençal)
- deibrir, dreibir, drubir, dubrir (Limousin)
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Occitan cổ obrir, ubrir (thêm d-; ss. biến thể obrir) < tiếng Latinh thông tục *operīre (có thể thông qua ảnh hưởng của cooperīre) < tiếng Latinh aperīre. Xem thêm tiếng Pháp ouvrir, tiếng Piemonte deurbe, tiếng Lombard dervì.
Cách phát âm
sửaĐộng từ
sửadobrir (Languedoc, ngoại động từ)
Chia động từ
sửađơn | ghép | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
nguyên mẫu | dobrir | aver dobèrt | |||||
phân từ quá khứ | dobèrt | — | |||||
danh động từ | dobrissent | avent dobèrt | |||||
ngôi | số ít | số nhiều | |||||
thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thư nhất | thứ hai | thứ ba | ||
chỉ định | ieu | tu | el | nosautres | vosautres | eles | |
hiện tại | dobrissi | dobrisses | dobrís | dobrissèm | dobrissètz | dobrisson | |
chưa hoàn thành | dobrissiái | dobrissiás | dobrissiá | dobrissiam | dobrissiatz | dobrissián | |
quá khứ | dobriguèri | dobriguères | dobriguèt | dobriguèrem | dobriguèretz | dobriguèron | |
tương lai | dobrirai | dobriràs | dobrirà | dobrirem | dobriretz | dobriràn | |
điều kiện | dobririái | dobririás | dobririá | dobririam | dobririatz | dobririán | |
điều kiện loại 21 | dobriguèra | dobriguèras | dobriguèra | dobrigueram | dobrigueratz | dobriguèran | |
thì ghép |
hiện tại hoàn thành | dạng hiện tại của gđ + phân từ quá khứ | |||||
quá khứ hoàn thành | dạng chưa hoàn thành của gđ + phân từ quá khứ | ||||||
quá khứ xa | dạng quá khứ của gđ + phân từ quá khứ | ||||||
tương lai hoàn thành | dạng tương lai của gđ + phân từ quá khứ | ||||||
điều kiện hoàn thành | use the conditional tense of gđ + phân từ quá khứ | ||||||
giả định | que ieu | que tu | que el | que nosautres | que vosautres | que eles | |
hiện tại | dobrisca | dobriscas | dobrisca | dobriscam | dobriscatz | dobriscan | |
chưa hoàn thành | dobriguèsse | dobriguèsses | dobriguèsse | dobriguèssem | dobriguèssetz | dobriguèsson | |
thì ghép |
quá khứ | dạng hiện tại giả định của gđ + phân từ quá khứ | |||||
quá khứ hoàn thành | dạng chưa hoàn thành giả định của gđ + phân từ quá khứ | ||||||
mệnh lệnh | — | tu | — | nosautres | vosautres | — | |
dobrís | dobriscam | dobrissetz | 1Hiện tại lỗi thời, vẫn được sử dụng trong các phương ngữ Limousin và Vivaro-Alpine |