divisionnaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.vi.zjɔ.nɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | divisionnaire /di.vi.zjɔ.nɛʁ/ |
divisionnaires /di.vi.zjɔ.nɛʁ/ |
Giống cái | divisionnaire /di.vi.zjɔ.nɛʁ/ |
divisionnaires /di.vi.zjɔ.nɛʁ/ |
divisionnaire /di.vi.zjɔ.nɛʁ/
- Xem division 4
- Etat-major divisionnaire — bộ tham mưu sư đoàn
- monnaie divisionnaire — tiền lẻ, tiền nhỏ
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
divisionnaire /di.vi.zjɔ.nɛʁ/ |
divisionnaires /di.vi.zjɔ.nɛʁ/ |
divisionnaire gđ /di.vi.zjɔ.nɛʁ/
Tham khảo
sửa- "divisionnaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)