Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
divisionarios
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tây Ban Nha
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
Tiếng Tây Ban Nha
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/dibisjoˈnaɾjos/
[d̪i.β̞i.sjoˈna.ɾjos]
Vần:
-aɾjos
Tách âm tiết:
di‧vi‧sio‧na‧rios
Tính từ
sửa
divisionarios
Dạng
giống đực
số nhiều
của
divisionario
Danh từ
sửa
divisionarios
Dạng
số nhiều
của
divisionario
.