Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /də.ˈvɑɪn.li/

Phó từ

sửa

divinely /də.ˈvɑɪn.li/

  1. Tuyệt diệu, tuyệt trần.

Tham khảo

sửa