divinatoire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.vi.na.twaʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | divinatoire /di.vi.na.twaʁ/ |
divinatoires /di.vi.na.twaʁ/ |
Giống cái | divinatoire /di.vi.na.twaʁ/ |
divinatoires /di.vi.na.twaʁ/ |
divinatoire /di.vi.na.twaʁ/
- Bói toán.
- Art divinatoire — thuật bói toán
Tham khảo
sửa- "divinatoire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)