Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈstreɪnt/

Danh từ

sửa

distraint /dɪ.ˈstreɪnt/

  1. (Pháp lý) Sự tịch biên.

Tham khảo

sửa