dissymétrie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.si.met.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dissymétrie /di.si.met.ʁi/ |
dissymétrie /di.si.met.ʁi/ |
dissymétrie gc /di.si.met.ʁi/
Tham khảo
sửa- "dissymétrie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)