disreputation
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửadisreputation
- Sự mang tai mang tiếng; tiếng xấu.
- to fall into disrepute — bị mang tai mang tiếng, bị tiếng xấu
- to bring someone into disrepute — làm ai mang tai mang tiếng
Tham khảo
sửa- "disreputation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)