disqualifier
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dis.ka.li.fje/
Ngoại động từ
sửadisqualifier ngoại động từ /dis.ka.li.fje/
- Disqualifier un cheval — loại con ngựa ra ngoài cuộc thi
- Disqualifier un fonctionnaire — truất một viên chất
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "disqualifier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)