dispendieux
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dis.pɑ̃.djø/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | dispendieux /dis.pɑ̃.djø/ |
dispendieux /dis.pɑ̃.djø/ |
Giống cái | dispendieuse /dis.pɑ̃.djøz/ |
dispendieux /dis.pɑ̃.djø/ |
dispendieux /dis.pɑ̃.djø/
- Tốn kém.
- Construction dispendieuse — việc xây dựng tốn kém
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "dispendieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)