Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌdɪs.ˈoʊn.mənt/

Danh từ

sửa

disownment /ˌdɪs.ˈoʊn.mənt/

  1. Xem disown chỉ sự

Tham khảo

sửa