Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

disloyalist

  1. kẻ không trung nghĩa, kẻ không trung thành, kẻ phản bội (chính phủ... ).

Tính từ

sửa

disloyalist

  1. không trung nghĩa, không trung thành, phản bội (chính phủ... ).

Tham khảo

sửa