disloyalist
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửadisloyalist
- kẻ không trung nghĩa, kẻ không trung thành, kẻ phản bội (chính phủ... ).
Tính từ
sửadisloyalist
- không trung nghĩa, không trung thành, phản bội (chính phủ... ).
Tham khảo
sửa- "disloyalist", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)