Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌdɪs.ɪn.ˈtɑːk.sə.ˌkeɪt/

Ngoại động từ sửa

disintoxicate ngoại động từ /ˌdɪs.ɪn.ˈtɑːk.sə.ˌkeɪt/

  1. Giải độc.

Tham khảo sửa