discrétionnaire
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dis.kʁe.sjɔ.nɛʁ/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | discrétionnaire /dis.kʁe.sjɔ.nɛʁ/ |
discrétionnaires /dis.kʁe.sjɔ.nɛʁ/ |
Giống cái | discrétionnaire /dis.kʁe.sjɔ.nɛʁ/ |
discrétionnaires /dis.kʁe.sjɔ.nɛʁ/ |
discrétionnaire /dis.kʁe.sjɔ.nɛʁ/
- (Pouvoir discrétionnaire) Quyền tùy ý quyết định.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "discrétionnaire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)