Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dis.kʁe.sjɔ.nɛʁ/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực discrétionnaire
/dis.kʁe.sjɔ.nɛʁ/
discrétionnaires
/dis.kʁe.sjɔ.nɛʁ/
Giống cái discrétionnaire
/dis.kʁe.sjɔ.nɛʁ/
discrétionnaires
/dis.kʁe.sjɔ.nɛʁ/

discrétionnaire /dis.kʁe.sjɔ.nɛʁ/

  1. (Pouvoir discrétionnaire) Quyền tùy ý quyết định.

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa