disconsolateness
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪs.ˈkɑːnt.sə.lət.nəs/
Danh từ
sửadisconsolateness /dɪs.ˈkɑːnt.sə.lət.nəs/
Tham khảo
sửa- "disconsolateness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
disconsolateness /dɪs.ˈkɑːnt.sə.lət.nəs/