Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈdɪ.sə.plnəl/

Tính từ sửa

disciplinal /ˈdɪ.sə.plnəl/

  1. (Thuộc) Kỷ luật; có tính chất kỷ luật.

Tham khảo sửa